Quảng cáo

Bảng giá xe Honda Air Blade mới nhất 12/2024 tại đại lý

Hoàng Hiệp Hoàng Hiệp
Thứ hai, 26/08/2024 10:17 AM (GMT+7)
A A+

Giá xe Honda Air Blade 2024 đang được hãng đề xuất dao động từ 42.012.000 cho đến 57.890.000 tùy từng phiên bản. Tuy nhiên giá bán thực tế tại các đại lý đang bán chênh hơn từ 1.000.000 vnđ đến 2.500.000

Bảng giá Honda Air Blade bản 2024 mới nhất 

Honda Air Blade 2024 chính thức ra mắt với hai phiên bản là 125cc và 160cc. Dưới đây là bảng giá xe Air Blade mới nhất, chi tiết tại từng vùng.

Bảng giá xe Air Blade mới nhất hôm nay 2024 (đơn vị: VNĐ)
Giá xe Air Blade 2024 tại Khu vực Tp. Hồ Chí MinhGiá đề xuấtGiá đại lýGiá lăn bánh
Honda Air Blade 160 ABS bản Đặc Biệt57.890.00061.200.00068.326.000
Honda Air Blade 160 ABS bản Tiêu Chuẩn56.690.00056.200.00063.076.000
Honda Air Blade 125 CBS bản Đặc Biệt43.190.00042.000.00048.166.000
Honda Air Blade 125 CBS bản Tiêu Chuẩn42.012.00041.000.00047.116.000
Honda Air Blade 2024 tại Khu vực Hà NộiGiá đề xuấtGiá đại lýGiá lăn bánh
Honda Air Blade 160 ABS bản Đặc Biệt57.890.00061.000.00068.116.000
Honda Air Blade 160 ABS bản Tiêu Chuẩn56.690.00056.000.00062.866.000
Honda Air Blade 125 CBS bản Đặc Biệt43.190.00041.500.00047.641.000
Honda Air Blade 125 CBS bản Tiêu Chuẩn42.012.00040.500.00046.591.000

>> Theo dõi cập nhật mới nhất: Bảng giá xe Honda mới nhất tại đại lý

Đánh giá xe Honda Air Blade 2024

Cùng theo dõi đánh giá chân thực và khách quan nhất về Honda Air Blade 2023. Về thiết kế, các tiện ích, động cơ cũng như khả năng vận hành.

1. Thiết kế

Honda Air Blade 125 phiên bản 2024 là mẫu xe gọn gàng với kích thước 1.887 x 687 x 1.092 mm, cùng cân nặng chỉ 113 kg, phù hợp với đa phần vóc dáng người Việt. Honda Air Blade 160 phiên bản 2024 có chiều cao nhỉnh hơn một chút với kích thước 1.890 x 686 x 1.116 mm, cân nặng 114 kg.

Honda Air Blade 2024 sở hữu đường cong mềm mại hơn phiên bản thế hệ trước. Hơi hướng thiết kế trẻ trung, hiện đại.

Phần đầu xe nổi bật với hệ thống đèn chiếu sáng kép, đi kèm với 2 dải đèn định vị, được vuốt ngược lên trên, tạo sự thanh thoát, thời trang.

Đuôi xe của Air Blade có phần đèn hậu 2 tầng được tạo hình 3D hiện đại.

Điểm trừ duy nhất là Air Blade không có sàn để chân phẳng.

2. Các tiện ích

Là một trong những dòng xe phổ thông thuộc top bán chạy của Honda, Air Blade được chú trọng trang bị nhiều các tiện ích hiện đại.  Xe có đèn trước, sau và đèn định vị sử dụng công nghệ LED.

Tất cả các phiên bản Air Blade 2023 đều được tích hợp khóa thông minh, nâng cao tính an toàn.

Tuy nhiên, Smartkey của Air Blade có chút bất tiện khi phải bấm nút đề máy trước. 

Đáng giá nhất trên Air Blade 2024 là phanh ABS bánh trước có trên phiên bản 160cc, chống bó cứng phanh trong trường hợp phanh trên mặt đường trơn trượt.

Cốp xe khá rộng, có dung tích lên đến 22,7 lít.

Trong cốp xe được bổ sung thêm đèn soi và cổng sạc rất tiện dụng. Nhưng lưu ý, tránh sạc thiết bị di động khi đang i chuyển, sẽ dễ gây tạo nhiệt.

3. Động cơ và khả năng vận hành

Honda Air Blade 125cc phiên bản 2024 sở hữu động cơ xy-lanh đơn, làm mát bằng dung dịch, dung tích 124,8cc, sản sinh công suất 11,3 mã lực tại 8500 vòng/phút và moment xoắn 11,68 Nm tại 5000 vòng/phút.

Còn ở phiên bản Air Blade 160cc mới, sở hữu dung tích xy-lanh lên đến 156,9 cc, cho khả năng bứt tốc mạnh mẽ. 

Thực tế, sức mạnh của Air Blade 125 và Air Blade 160 không chênh lệch quá nhiều. Sự khác biệt đến từ gia tốc khi bản 160cc tăng tốc nhanh và mượt hơn bản 125cc.

Đi kèm với nhiều những tiện ích nổi bật thì trên Air Blade 2023 vẫn còn tồn tại một số nhược điểm nhỏ.

Ưu điểm

Nhược điểm

  • Thiết kế trẻ trung, bắt mắt
  • Được trang bị nhiều công nghệ mới
  • Tiết kiệm xăng: xe tiêu tốn chỉ khoảng từ 1,99 lít/100km cho bản 125cc và 2,17 lít/100km cho bản 150cc.
  • Sàn để chân không quá rộng 
  • Phải ấn nút đề máy để mở smartkey.

>> Tin liên quan:

Thông số kỹ thuật Honda Air Blade 2024

Các thông số

Giá trị

Khối lượng bản thân

  • Air Blade 125: 113 kg
  • Air Blade 160: 114 kg

Dài x Rộng x Cao

  • Air Blade 125: 1.887 x 687 x 1.092 mm
  • Air Blade 160: 1.890 x 686 x 1.116 mm

Khoảng cách trục bánh xe

1.286 mm

Độ cao yên

775 mm

Khoảng sáng gầm xe

  • Air Blade 125: 141 mm
  • Air Blade 160: 142 mm

Dung tích bình xăng

4,4 lít

Kích cỡ lớp trước/ sau

  • Air Blade 125: Lốp trước 80/90 - Lốp sau 90/90
  • Air Blade 160: Lốp trước 90/80 - Lốp sau 100/80

Phuộc trước

Ống lồng, giảm chấn thủy lực

Phuộc sau

Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực

Loại động cơ

Xăng, 4 kỳ, 1 xy-lanh, làm mát bằng dung dịch

Công suất tối đa

  • Air Blade 125: 8,75kW/8.500 vòng/phút
  • Air Blade 160: 11,2kW/8.000 vòng/phút

Dung tích nhớt máy

  • 0,8 lít khi thay nhớt
  • 0,9 lít khi rã máy

Mức tiêu thụ nhiên liệu

  • Air Blade 125: 2,26l/100km
  • Air Blade 160: 2,3l/100km

Hộp số

Vô cấp

Loại truyền động

Dây đai, biến thiên vô cấp

Hệ thống khởi động

Điện

Moment cực đại

  • Air Blade 125: 11,3Nm/6.500 vòng/phút
  • Air Blade 160: 14,6Nm/6.500 vòng/phút

Dung tích xy-lanh

  • Air Blade 125: 124,8 cc
  • Air Blade 160: 156,9 cc

Đường kính x Hành trình pít tông

  • Air Blade 125: 53,5 x 55,5 mm
  • Air Blade 160: 60 x 55,5 mm

Tỷ số nén

  • Air Blade 125: 11,5:1
  • Air Blade 160: 12:1

Nếu đã rất muốn sở hữu chiếc xe, nhưng lo ngại về áp lực kinh tế, thì bạn có thể tham khảo phương thức mua xe và bảng giá xe Air Blade cũ.

Một số câu hỏi thường gặp về Honda Air Blade 2024

Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về Honda Air Blade 2023.

1. Honda Air Blade có mấy phiên bản?

Trên thị trường hiện nay, Honda Air Blade gồm 4 phiên bản với các màu sắc và mức giá khác nhau: Air Blade 125 CBS bản tiêu chuẩn l Air Blade 125 CBS bản đặc biệt l Air Blade 160 ABS bản tiêu chuẩn l Air Blade 160 ABS bản đặc biệt.

2. Honda Air Blade có mấy màu?

Tùy từng phiên bản, sẽ có những màu sắc khác nhau:

  • Air Blade 125 CBS phiên bản đặc biệt: Đen vàng đồng
  • Air Blade 125 CBS phiên bản tiêu chuẩn: Xanh đen l Đỏ đen 
  • Air Blade 160 ABS phiên bản đặc biệt: Xanh xám đen
  • Air Blade 160 ABS phiên bản tiêu chuẩn: Đỏ xám l Đen xám l Xanh xám

3. Honda Air Blade có kích thước là bao nhiêu?

  • Air Blade 125cc: 1.870mm x 687mm x 1.091mm
  • Air Blade 150cc: 1.870mm x 686mm x 1.112mm

Trên đây là cập nhật mới nhất về giá Air Blade 2023, hy vọng thông tin là hữu ích với bạn.

Bảng giá xe Air Blade tháng 4/2019

Giá xe Air Blade 2019 tại Hà Nội

Giá đề xuất

Giá đại lý

Giá xe Air Blade 2019 bản sơn từ tính

41.590.000

41.200.000

Giá xe Air Blade 2019 bản cao cấp

40.590.000

40.600.000

Giá xe Air Blade 2019 bản thể thao

37.990.000

39.500.000

Giá xe Air Blade 2019 bản kỷ niệm 10 năm

41.790.000

46.000.000

Giá xe Air Blade 2019 tại TP.HCM

Giá đề xuất

Giá đại lý

Giá xe Air Blade 2019 bản sơn từ tính

41.590.000

43.300.000

Giá xe Air Blade 2019 bản cao cấp

40.590.000

41.800.000

Giá xe Air Blade 2019 bản thể thao

37.990.000

40.500.000

Giá xe Air Blade 2019 bản kỷ niệm 10 năm

41.790.000

45.500.000

Bảng giá xe Honda Air Blade giá xe Air Blade 2021 Air Blade 2021
Xem thêm