Quảng cáo

Toyota Camry 2.0G và Toyota Camry 2.5Q: Nên mua phiên bản nào?

Nam Vũ Nam Vũ
Chủ nhật, 04/04/2021 14:44 PM (GMT+7)
A A+

Nhiều chuyên gia đánh giá, cả Toyota Camry 2.0G và Toyota Camry 2.5Q đều là lựa chọn tốt trong phân khúc. Với mức giá chênh lệch khoảng 200 triệu đồng, phiên bản 2.5Q sẽ có một số khác biệt so với bản 2.0G.

Toyota Camry là cái tên nổi bật nhất trong phân khúc sedan hạng D tại Việt Nam và được rất nhiều người yêu thích. Mẫu xe này được phân phối với hai phiên bản Camry 2.0G và Camry 2.5Q, có giá niêm yết chênh nhau hơn 200 triệu đồng. Việc lựa chọn phiên bản phù hợp cũng là vấn đề khiến nhiều người phải đắn đo khi mua xe.

Dưới đây là so sánh chi tiết giữa hai phiên bản Toyota Camry 2.0G và Toyota Camry 2.5Q. Cùng đánh giá xem đâu sẽ là phiên bản phù hợp cho người dùng.

1. Giá bán Toyota Camry

Phiên bản

Giá niêm yết

(ĐV: tỷ đồng)

Giá lăn bánh (ĐV: tỷ đồng)
Tại Hà NộiTại TP.Hồ Chí MinhTại tỉnh thành khác
Toyota Camry 2.0G1,0291,1741,1541,135
Toyota Camry 2.5Q1,2351,4051,3801,361

2. So sánh về ngoại thất Camry 2.0G và Camry 2.5Q

Thông số kỹ thuậtCamry 2.0GCamry 2.5Q
Kích thước tổng thể4885 x 1840 x 1445 mm
Chiều dài cơ sở2825 mm
Khoảng sáng gầm140 mm
Chiều rộng cơ sở trước/sau1590 / 1615 mm1580 / 1605 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu5,7 m5,8 m
Trọng lượng không tải1520 kg1560 kg
Đèn chiếu gầnBi-LED dạng bóng chiếuLED dạng bóng chiếu
Đèn chiếu xaBi-LED dạng bóng chiếu
Đèn LED chạy ban ngày
Hệ thống điều khiển đènĐiều khiển đèn tự động, nhắc nhở đèn sáng, cân bằng góc chiếu, đèn chờ dẫn dường
Đèn sương mù trước
Cụm đèn sau & đèn báo phanh trên caoLED
Gương chiếu hâuChỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ, đèn chào mừng, chống bám nướcChỉnh điện, gập điện (tự động), tích hợp đèn báo rẽ, đèn chào mừng, chống bám nước
Gương chiếu hâu tự điều chỉnh khi lùiKhông
Bộ nhớ vị trí gương chiếu hậuKhông2 vị trí
Chức năng sấy kính sau
Gạt mưaTự động
Ăng-tenKính sau
Ống xả képKhông
LazangMâm đúc 17 inchMâm đúc 18 inch
Lốp xe215/55R17235/45R18

Về cơ bản cả hai phiên bản Toyota Camry không có khác biệt nhiều về các thông số tổng thể ngoại thất. Cả hai đều có kích thước tổng thể Dài x Rộng x Cao là 4885 x 1840 x 1445 mm, chiều dài cơ sở 2825 mm, khoảng sáng gầm 140 mm.

Có một số khác biệt nhỏ như: Camry 2.5Q có chiều rộng cơ sở trước/sau nhỏ hơn 10mm, bán kính quay vòng lớn hơn 0,1m và trọng lượng không tải hơn 40kg so với Camry 2.0G.

Về các trang bị ngoại thất, Toyota Camry 2.5Q sở hữu đèn chiếu gần dạng LED projector trong khi Camry 2.0G là Bi-LED projector. Ngoài ra, các chức năng có thêm trên Camry 2.5Q gồm: gương chiếu hậu gập điện tự động, tự điều chỉnh khi lùi và có nhớ 2 vị trí, cụm ống xả kép và mâm xe 18 inch dạng xương cá, trong khi mâm xe trên Camry 2.0G kích thước 17 inch dạng 10 chấu đơn.

3. So sánh về nội thất Camry 2.0G và Camry 2.5Q

Thông sốCamry 2.0GCamry 2.5Q
Vô lăng3 chấu, bọc da, tích hợp nút bấm điều khiển
Điều chỉnh tay láiChỉnh tay 4 hướngChỉnh điện 4 hướng
Bộ nhớ vị trí (tay lái)KhôngCó (2 vị trí)
Cụm đồng hồ hiển thịĐèn báo chế độ Eco, chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu, báo vị trí cần số
Màn hình hiển thị đa thông tin trên cụm đồng hồTFT 4,2 inchTFT 7 inch
Gương chiếu hậu trongChống chói tự động
Cửa sổ trờiKhông
Chất liệu ghế ngồiDa
Ghế lái chỉnh điện10 hướng10 hướng, có nhớ 2 vị trí
Ghế hành khách trướcChỉnh điện 8 hướng
Hàng ghế sauCố địnhNgả lưng chỉnh điện
Màn hình trung tâmMàn hình cảm ứng 7 inch, DVD 1 đĩaMàn hình cảm ứng 8 inch, DVD 1 đĩa
Hệ thống loa6 loa9 loa JBL
Kết nốiĐiện thoại thông minh, AUX, USB, Bluetooth, đàm thoại rảnh tay
Hệ thống định vịKhông
Hiển thị thông tin trên kính láiKhông
Bảng điều khiển trên tựa tay ghế sauKhông
Hệ thống kiểm soát hành trìnhKhông
Rèm che nắng kính sauChỉnh điện
Rèm che nắng cửa sauKhôngChỉnh tay
Điều hoà tự động2 vùng độc lập3 vùng độc lập

Thiết kế nội thất của Toyota Camry vẫn mang những đường nét sang trọng đặc trưng và không có sự khác biệt nhiều giữa 2 phiên bản. Tuy nhiên, Camry 2.5Q vẫn có sự nổi trội rõ rệt về trang bị và công nghệ tiện nghi.

Cụ thể, Toyota Camry 2.5Q có phần tại lái chỉnh điện 4 hướng với bộ nhớ 2 vị trí, màn hình hiển thị đa thông tin trên cụm đồng hồ TFT 7 inch (lớn hơn của Camry 2.0G là TFT 4,2 inch), ghế lái chỉnh điện có nhớ vị trí, hàng ghế sau ngả lưng chỉnh điện, màn hình trung tâm 8 inch, hệ thống 9 loa JBL, điều hòa tự động 3 vùng độc lập, có rèm che nắng cửa sau.

Đồng thời, các tiện ích bổ sung trên Camry 2.5Q mà bản 2.0G không có gồm: hệ thống định vị, hệ thống kiểm soát hành trình, hiển thị thông tin trên kính lái và bảng điều khiển trên tựa tay ghế sau.

4. So sánh động cơ và vận hành

Thông số kỹ thuậtCamry 2.0GCamry 2.5Q
Động cơ6AR-FSE (2.0L), 4 xi-lanh thẳng hàng, 16 van, DOHC, VVT-iW (Van nạp) & VVT-i (Van xả), Phun xăng trực tiếp D-4S2AR-FE (2.5L), 4 xi-lanh thẳng hàng, 16 van, DOHC, VVT-i kép, ACIS
Dung tích xi-lanh1998 cc2494 cc
Công suất cực đại165 mã lực tại 6500 vòng/phút181 mã lực tại 6000 vòng/phút
Mô-men xoắn cực đại199 Nm tại 4600 vòng/phút235 Nm tại 4100 vòng/phút
Hộp sốTự động 6 cấp
Hệ thống dẫn độngDẫn động cầu trước
Chế độ lái1 chế độ (Thường)3 chế độ (Tiết kiệm, thường, thể thao)
Lẫy chuyển sốKhông
Hệ thống treo trước/sauMacPherson/ Tay đòn kép
Hệ thống phanh trước/sauĐĩa tản nhiệt/ Đĩa đặc
Tiêu thụ nhiên liệu kết hợp7,88 (L/100km)7,56 (L/100km)
Tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị10,23 (L/100km)11,29 (L/100km)
Tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị6,5 (L/100km)5,4 (L/100km)

Đông cơ hai phiên bản có sự khác biệt khá lớn:

  • Toyota Camry 2.0G sử dụng động cơ 2.0L có công suất 165 mã lực tại 6500 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 199 Nm tại 4600 vòng/phút.
  • Toyota Camry 2.5Q trang bị động cơ 2.5L có công suất 181 mã lực tại 6000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 235 Nm tại 4100 vòng/phút.

Cả hai phiên bản đều sử dụng hộp số tự động 6 cấp, hệ dẫn động cầu trước và hệ thống treo/hệ thống phanh giống nhau.

Về vận hành, Camry 2.5Q có 3 chế độ lái gồm Tiết kiệm (Eco), Bình thường (Normal) và Thể thao (Sport) cùng lẫy chuyển số sau vô-lăng, trong khi Camry 2.0G chỉ có 1 chế độ lái.

Bên cạnh đó, phiên bản Camry 2.5Q còn có mức tiêu thụ nhiên liệu tiết kiệm hơn so với bản 2.0G. Theo đó, mức tiêu thụ nhiên liệu của bản 2.5Q đo trên đường kết hợp là 7,56 L/100km, con số này ở Toyota Camry 2.0G là 7,88 L/100km.

5. So sánh trang bị an toàn

Trang bị an toànCamry 2.0GCamry 2.5Q
Phanh ABS, EBD, BA
Phân phối lực phanh điện tử EBD
Chức năng giữ phanh điện tử
Cân bằng điện tử VSC
Kiểm soát lực kéo TRC
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC
Mã hoá khoá động cơ
Cảnh báo điểm mùKhông
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau RCTAKhông
Đèn báo phanh khẩn cấp EBS
Camera lùi
Cảm biến hỗ trợ đỗ xePhía sau, góc trước, góc sau
Số túi khí07
Dây đai an toàn3 điểm, 5 vị trí
Hệ thống báo động

Về trang bị an toàn, cả 2 phiên bản trên đều được trang bị những công nghệ an toàn hiện đại nhất gồm: Phanh ABS/EBD/BA, hệ thống phân phối lực phanh điện tử, cân bằng điện tử,chức năng giữ phanh điện tử, kiểm soát lực kéo, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, báo phanh khẩn cấp, 7 túi khí, cảm biến hỗ trợ đỗ xe và camera lùi...

Toyota Camry 2.5Q có thêm chức năng cảnh báo điểm mù và cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau RCTA.

Kết luận

So sánh giữa hai phiên bản của Toyota Camry có thể thấy, Camry 2.0G có giá mềm hơn so với Camry 2.5Q, và vẫn đáp ứng tốt các nhu cầu tiện nghi, phù hợp di chuyển hàng ngày trong đô thị. Ngược lại, với những trang bị cao cấp hơn, Toyota Camry 2.5Q sẽ mang đến các trải nghiệm đẳng cấp hơn, thậm chí ngang ngửa các xe hạng sang.

Nếu bạn chỉ có yêu cầu vừa phải về mặt trải nghiệm thì Toyota Camry 2.0G là lựa chọn hợp lý. Còn nếu quan tâm nhiều và mong muốn có được các trải nghiệm cao cấp, và tiệm cận với xe hạng sang thì Toyota Camry 2.5Q sẽ rất đáng tham khảo.

So sánh VinFast Lux A2.0 & Toyota Camry 2.5Q: Sedan nào tốt nhất?

Toyota Camry Camry 2.0G Toyota Camry 2.5Q so sánh Toyota Camry
Xem thêm