Main Trận Thắng H.Số Điểm
1 Molodechno 20 15 59:18 48
2 Baranovici 20 14 74:24 44
3 Stanles Pinsk 20 13 61:24 43
4 Brest Malorita 20 13 71:29 41
5 Ostrovets 20 11 48:25 35
6 Meliorator Zhitkovichi 20 11 43:29 35
7 Ivatsevichi 20 8 42:52 26
8 BGU Minsk 20 4 35:45 15
9 Pershiy Region 20 4 17:78 14
10 Kronon Stolbtsy 20 2 22:65 12
11 Chayka Zelva 20 0 12:95 2
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Division 2 - Promotion Group (Nhóm Thăng hạng: )
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Division 2 - Play Offs (Play Offs: Hạng 7)
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Division 2 - Play Offs (Play Offs: Hạng 9)
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Division 2 - Play Offs (Play Offs: Hạng 11)
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Division 2 - Play Offs (Play Offs: Hạng 13)
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Division 2 - Play Offs (Play Offs: Hạng 15)
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Division 2 - Play Offs (Play Offs: Hạng 17)
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Division 2 - Play Offs (Play Offs: Hạng 19)
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Division 2 - Play Offs (Play Offs: Hạng 21)
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
Main Trận Thắng H.Số Điểm
1 Dnepr Mogilev 10 9 25:3 28
2 Petrikov 10 6 24:10 19
3 Molodechno 10 4 15:20 13
4 Baranovici 10 2 14:23 10
5 Osipovichi 10 3 14:27 9
6 Stanles Pinsk 10 1 9:18 6
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Pershaya Liga
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Pershaya Liga (Rớt hạng - Play Offs: )
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.