2.12
Số bàn thắng được kỳ vọng (xG)
2.44
49%
Kiểm soát bóng
51%
24
Số lần dứt điểm
12
8
Sút trúng đích
7
11
Dứt điểm ra ngoài
4
5
Sút bị chặn
1
3
Cơ hội nguy hiểm
2
9
Phạt góc
3
16
Cú sút trong vòng cấm
10
8
Cú sút ngoài vòng cấm
2
2
Trúng khung thành
0
5
Thủ môn Cứu thua
6
8
Đá phạt
16
2
Việt vị
0
16
Phạm lỗi
8
26
Ném biên
10
41
Chạm ở sân đối phương
24
84% (359/427)
Chuyền bóng
84% (397/472)
75% (106/141)
Chuyền bóng 1/3 cuối sân
75% (74/99)
19% (9/47)
Chuyền dài
30% (3/10)
70% (7/10)
Tắc bóng
60% (9/15)
10
Phá bóng
50
9
Đánh chặn
9