Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
20 | 15 | 59:18 | 48 |
2
|
20 | 14 | 74:24 | 44 |
3
|
20 | 13 | 61:24 | 43 |
4
|
20 | 13 | 71:29 | 41 |
5
|
20 | 11 | 48:25 | 35 |
6
|
20 | 11 | 43:29 | 35 |
7
|
20 | 8 | 42:52 | 26 |
8
|
20 | 4 | 35:45 | 15 |
9
|
20 | 4 | 17:78 | 14 |
10
|
20 | 2 | 22:65 | 12 |
11
|
20 | 0 | 12:95 | 2 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Division 2 - Promotion Group (Nhóm Thăng hạng: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Division 2 - Play Offs (Play Offs: Hạng 7)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Division 2 - Play Offs (Play Offs: Hạng 9)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Division 2 - Play Offs (Play Offs: Hạng 11)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Division 2 - Play Offs (Play Offs: Hạng 13)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Division 2 - Play Offs (Play Offs: Hạng 15)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Division 2 - Play Offs (Play Offs: Hạng 17)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Division 2 - Play Offs (Play Offs: Hạng 19)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Division 2 - Play Offs (Play Offs: Hạng 21)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
10 | 9 | 25:3 | 28 |
2
|
10 | 6 | 24:10 | 19 |
3
|
10 | 4 | 15:20 | 13 |
4
|
10 | 2 | 14:23 | 10 |
5
|
10 | 3 | 14:27 | 9 |
6
|
10 | 1 | 9:18 | 6 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Pershaya Liga
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Pershaya Liga (Rớt hạng - Play Offs: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.