Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
22 | 9 | 29:17 | 38 |
2
|
22 | 10 | 35:24 | 38 |
3
|
21 | 11 | 35:26 | 37 |
4
|
21 | 10 | 28:17 | 36 |
5
|
21 | 6 | 25:25 | 28 |
6
|
22 | 6 | 20:30 | 24 |
7
|
22 | 5 | 19:31 | 23 |
8
|
22 | 3 | 24:28 | 21 |
9
|
21 | 4 | 17:21 | 20 |
10
|
22 | 4 | 19:32 | 19 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Super League (Play Offs: )
- Super League (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng - Kategoria e Parë
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.