1.44
Số bàn thắng được kỳ vọng (xG)
0.59
70%
Kiểm soát bóng
30%
22
Số lần dứt điểm
7
3
Sút trúng đích
3
11
Dứt điểm ra ngoài
3
8
Sút bị chặn
1
1
Cơ hội nguy hiểm
2
14
Phạt góc
2
13
Cú sút trong vòng cấm
5
9
Cú sút ngoài vòng cấm
2
1
Trúng khung thành
1
1
Bàn thắng đánh đầu
1
1
Thủ môn Cứu thua
2
12
Đá phạt
9
0
Việt vị
2
9
Phạm lỗi
12
1
Thẻ Vàng
4
0
Thẻ Đỏ
1
28
Ném biên
11
47
Chạm ở sân đối phương
11
89% (508/574)
Chuyền bóng
77% (192/249)
76% (134/176)
Chuyền bóng 1/3 cuối sân
52% (23/44)
20% (7/35)
Chuyền dài
20% (2/10)
50% (9/18)
Tắc bóng
67% (12/18)
10
Phá bóng
46
4
Đánh chặn
6