Chung kết
participant
Afghanistan
1
1
participant
Mông Cổ
0
0
participant
Maldives
1
1
participant
Bangladesh
1
2
participant
Campuchia
0
0
participant
Pakistan
0
1
participant
Đài Loan TQ
4
3
participant
Đông Timor
0
0
participant
Indonesia
6
6
participant
Brunei
0
0
participant
Hồng Kông
4
0
participant
Bhutan
0
2
Bảng A Trận Thắng H.Số Điểm
1 Đức 0 0 0:0 0
2 Slovakia 0 0 0:0 0
3 Bắc Ireland 0 0 0:0 0
4 Luxembourg 0 0 0:0 0
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Thăng hạng: )
Bảng B Trận Thắng H.Số Điểm
1 Thụy Điển 0 0 0:0 0
2 Thụy Sĩ 0 0 0:0 0
3 Slovenia 0 0 0:0 0
4 Kosovo 0 0 0:0 0
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Thăng hạng: )
Bảng C Trận Thắng H.Số Điểm
1 Hy Lạp 0 0 0:0 0
2 Scotland 0 0 0:0 0
3 Belarus 0 0 0:0 0
4 Đan Mạch 0 0 0:0 0
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Thăng hạng: )
Bảng D Trận Thắng H.Số Điểm
1 Pháp 0 0 0:0 0
2 Iceland 0 0 0:0 0
3 Ukraine 0 0 0:0 0
4 Azerbaijan 0 0 0:0 0
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Thăng hạng: )
Bảng E Trận Thắng H.Số Điểm
1 Thổ N. K. 0 0 0:0 0
2 Tây Ban Nha 0 0 0:0 0
3 Bulgaria 0 0 0:0 0
4 Georgia 0 0 0:0 0
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Thăng hạng: )
Bảng F Trận Thắng H.Số Điểm
1 Bồ Đào Nha 0 0 0:0 0
2 Armenia 0 0 0:0 0
3 Hungary 0 0 0:0 0
4 Ireland 0 0 0:0 0
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Thăng hạng: )
Bảng G Trận Thắng H.Số Điểm
1 Ba Lan 2 2 3:0 6
2 Phần Lan 2 1 3:2 4
3 Lithuania 2 0 2:3 1
4 Hà Lan 0 0 0:0 0
5 Malta 2 0 0:3 0
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Thăng hạng: )
Bảng H Trận Thắng H.Số Điểm
1 Bosnia & Herzegovina 2 2 3:1 6
2 Romania 2 1 5:2 3
3 Đảo Síp 2 1 3:2 3
4 Áo 0 0 0:0 0
5 San Marino 2 0 1:7 0
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Thăng hạng: )
Bảng I Trận Thắng H.Số Điểm
1 Na Uy 2 2 9:2 6
2 Estonia 2 1 4:4 3
3 Israel 2 1 4:5 3
4 Ý 0 0 0:0 0
5 Moldova 2 0 2:8 0
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Thăng hạng: )
Bảng J Trận Thắng H.Số Điểm
1 Bắc Macedonia 2 1 4:1 4
2 Wales 2 1 4:2 4
3 Kazakhstan 2 1 3:3 3
4 Bỉ 0 0 0:0 0
5 Liechtenstein 2 0 0:5 0
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Thăng hạng: )
Bảng K Trận Thắng H.Số Điểm
1 Anh 2 2 5:0 6
2 Albania 2 1 3:2 3
3 Latvia 2 1 1:3 3
4 Serbia 0 0 0:0 0
5 Andorra 2 0 0:4 0
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Thăng hạng: )
Bảng L Trận Thắng H.Số Điểm
1 Cộng hòa Séc 2 2 6:1 6
2 Montenegro 2 2 4:1 6
3 Croatia 0 0 0:0 0
4 Quần đảo Faroe 2 0 1:3 0
5 Gibraltar 2 0 1:7 0
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Thăng hạng: )
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.