Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
21 | 15 | 50:20 | 49 |
2
|
21 | 13 | 35:14 | 45 |
3
|
21 | 13 | 59:24 | 42 |
4
|
21 | 11 | 31:18 | 40 |
5
|
21 | 9 | 39:32 | 34 |
6
|
21 | 9 | 19:26 | 30 |
7
|
21 | 7 | 25:24 | 29 |
8
|
21 | 8 | 29:29 | 28 |
9
|
21 | 8 | 17:17 | 28 |
10
|
21 | 7 | 23:26 | 28 |
11
|
21 | 6 | 25:30 | 27 |
12
|
21 | 7 | 24:30 | 27 |
13
|
20 | 7 | 29:32 | 24 |
14
|
21 | 5 | 17:17 | 23 |
15
|
21 | 6 | 26:34 | 23 |
16
|
21 | 5 | 19:29 | 23 |
17
|
20 | 5 | 24:32 | 20 |
18
|
21 | 5 | 20:33 | 20 |
19
|
21 | 3 | 20:36 | 16 |
20
|
21 | 4 | 14:42 | 15 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Giai đoạn giải đấu: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Europa League (Giai đoạn giải đấu: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Conference League (Vòng loại: )
- Rớt hạng - La Liga 2
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.