Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
23 | 17 | 38:16 | 54 |
2
|
22 | 15 | 56:19 | 51 |
3
|
23 | 14 | 49:26 | 47 |
4
|
23 | 9 | 39:20 | 40 |
5
|
22 | 11 | 37:23 | 39 |
6
|
22 | 12 | 38:30 | 39 |
7
|
22 | 9 | 35:27 | 37 |
8
|
22 | 9 | 33:24 | 35 |
9
|
23 | 8 | 34:29 | 31 |
10
|
23 | 8 | 28:36 | 29 |
11
|
23 | 6 | 24:27 | 27 |
12
|
23 | 6 | 21:32 | 26 |
13
|
23 | 7 | 26:48 | 23 |
14
|
23 | 6 | 18:41 | 23 |
15
|
23 | 5 | 27:38 | 22 |
16
|
22 | 5 | 23:36 | 21 |
17
|
23 | 4 | 22:33 | 21 |
18
|
23 | 4 | 29:42 | 20 |
19
|
23 | 3 | 22:38 | 16 |
20
|
23 | 2 | 20:34 | 13 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Giai đoạn giải đấu: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Europa League (Giai đoạn giải đấu: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Conference League (Vòng loại: )
- Rớt hạng - Serie B
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.