Main Trận Thắng H.Số Điểm
1 Foresta Suceava 9 3 10:9 55
2 Ceahlaul 9 4 15:14 49
3 CSM Bacau 9 3 11:10 45
4 Bucovina Radauti 9 2 11:14 44
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Liga 3 - Promotion Play Offs (Thăng hạng - Play Offs: )
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
  • Foresta Suceava: +42 điểm (Theo quy định của giải đấu) Foresta Suceava: +42 điểm (Theo quy định của giải đấu)
  • Ceahlaul: +33 điểm (Theo quy định của giải đấu) Ceahlaul: +33 điểm (Theo quy định của giải đấu)
  • CSM Bacau: +33 điểm (Theo quy định của giải đấu) CSM Bacau: +33 điểm (Theo quy định của giải đấu)
  • Bucovina Radauti: +37 điểm (Theo quy định của giải đấu) Bucovina Radauti: +37 điểm (Theo quy định của giải đấu)
Main Trận Thắng H.Số Điểm
5 Stiinta Miroslava 8 4 14:13 43
6 Somuz Falticeni 8 2 9:10 36
7 Gloria Ultra 8 5 17:7 31
8 Viitorul Darabani 8 3 8:10 27
9 Csikszereda M. Ciuc 2 8 1 5:13 14
  • Rớt hạng
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
  • Stiinta Miroslava: +29 điểm (Theo quy định của giải đấu) Stiinta Miroslava: +29 điểm (Theo quy định của giải đấu)
  • Somuz Falticeni: +27 điểm (Theo quy định của giải đấu) Somuz Falticeni: +27 điểm (Theo quy định của giải đấu)
  • Gloria Ultra: +14 điểm (Theo quy định của giải đấu) Gloria Ultra: +14 điểm (Theo quy định của giải đấu)
  • Viitorul Darabani: +16 điểm (Theo quy định của giải đấu) Viitorul Darabani: +16 điểm (Theo quy định của giải đấu)
  • Csikszereda M. Ciuc 2: +10 điểm (Theo quy định của giải đấu) Csikszereda M. Ciuc 2: +10 điểm (Theo quy định của giải đấu)