3.26
Số bàn thắng được kỳ vọng (xG)
0.44
53%
Kiểm soát bóng
47%
22
Số lần dứt điểm
6
8
Sút trúng đích
1
9
Dứt điểm ra ngoài
3
5
Sút bị chặn
2
7
Cơ hội nguy hiểm
1
3
Phạt góc
6
15
Cú sút trong vòng cấm
4
7
Cú sút ngoài vòng cấm
2
0
Trúng khung thành
0
1
Bàn thắng đánh đầu
0
1
Thủ môn Cứu thua
3
14
Đá phạt
9
2
Việt vị
0
9
Phạm lỗi
14
1
Thẻ Vàng
2
11
Ném biên
7
36
Chạm ở sân đối phương
11
87% (418/481)
Chuyền bóng
84% (348/412)
74% (109/148)
Chuyền bóng 1/3 cuối sân
59% (35/59)
21% (3/14)
Chuyền dài
17% (3/18)
57% (8/14)
Tắc bóng
75% (12/16)
19
Phá bóng
23
8
Đánh chặn
4