Giải đấu
Vòng 1/8
(1)
29.04 16:00 ? ?
participant
Besiktas Nữ *
4
3
participant
1207 Antalyaspor Nữ
0
0
participant
Fomget GSK Nữ *
1
5
participant
Hakkarigucu Spor Nữ
2
0
participant
Fatih Vatan Spor Nữ *
6
5
participant
Atasehir Nữ
0
0
(1)
29.04 16:00 ? ?
participant
Amed SK Nữ *
1
1
participant
Karadeniz Eregli Nữ
1
0
participant
Karagumruk Nữ *
4
5
participant
Konak Bld. Nữ
0
0
participant
Fenerbahce Nữ *
3
3
participant
Hatayspor Nữ
0
0
Tứ kết
participant
ALG Spor Nữ *
1
3
participant
Besiktas Nữ
1
0
participant
Fomget GSK Nữ *
0
4
participant
Fatih Vatan Spor Nữ
0
0
participant
Galatasaray Nữ *
5
3
participant
Amed SK Nữ
1
0
participant
Karagumruk Nữ
0
1
participant
Fenerbahce Nữ *
1
1
Bán kết
participant
ALG Spor Nữ
1
1
participant
Fomget GSK Nữ *
3
0
participant
Galatasaray Nữ
0
2
participant
Fenerbahce Nữ *
2
2
Chung kết
participant
Fomget GSK Nữ *
4
participant
Fenerbahce Nữ
2
Bảng A TR T H B HS Đ
1 ALG Spor Nữ 16 13 2 1 37 41
2 Karagumruk Nữ 16 10 3 3 30 33
3 Fatih Vatan Spor Nữ 16 7 4 5 4 25
4 Besiktas Nữ 16 6 6 4 15 24
5 Karadeniz Eregli Nữ 16 7 3 6 2 24
6 Hatayspor Nữ 16 7 3 6 0 24
7 Hakkarigucu Spor Nữ 16 5 7 4 0 22
8 Dudullu Nữ 16 2 -1 15 -26 5
9 Altay Nữ 16 0 -3 19 -62 -3
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Super Lig Nữ (Play Offs: Tứ kết)
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Super Lig Nữ (Play Offs: Vòng 1/8)
  • Super Lig Nữ (Nhóm Rớt hạng: )
Bảng B TR T H B HS Đ
1 Galatasaray Nữ 18 17 0 1 75 51
2 Fomget GSK Nữ 18 16 1 1 54 49
3 Fenerbahce Nữ 18 11 3 4 56 36
4 Amed SK Nữ 18 8 4 6 9 28
5 1207 Antalyaspor Nữ 18 7 4 7 7 25
6 Atasehir Nữ 18 6 3 9 -16 21
7 Konak Bld. Nữ 18 6 2 10 -7 20
8 Trabzonspor Nữ 18 5 2 11 -2 17
9 Adana Idmanyurduspor Nữ 18 4 1 13 -17 13
10 Kirecburnu Nữ 18 0 -3 21 -159 -3
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Super Lig Nữ (Play Offs: Tứ kết)
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Super Lig Nữ (Play Offs: Vòng 1/8)
  • Super Lig Nữ (Nhóm Rớt hạng: )
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
  • Dudullu Nữ: -3 điểm (Quyết định của liên đoàn) Dudullu Nữ: -3 điểm (Quyết định của liên đoàn)
  • Altay Nữ: -3 điểm (Gặp vấn đề về tài chính) Altay Nữ: -3 điểm (Gặp vấn đề về tài chính)
  • Kirecburnu Nữ: -3 điểm (Quyết định của liên đoàn) Kirecburnu Nữ: -3 điểm (Quyết định của liên đoàn)