Quảng cáo

Nhận định, dự đoán San Marino vs Slovenia, 01h45 ngày 11/09/2023

Nguyễn Khắc Việt Nguyễn Khắc Việt
Chủ nhật, 10/09/2023 10:01 AM (GMT+7)

(Nhận định, dự đoán San Marino vs Slovenia) - 3 điểm trọn vẹn là mục tiêu duy nhất của Slovenia trong chuyến làm khách đến San Marino.

Nhận định, dự đoán San Marino vs Slovenia

Thời gian: 11/09/2023 | Vòng loại - Euro 2024 | SVĐ: San Marino

Tỉ lệ châu Á

  • Toàn trận: 3.25:0

Tỉ lệ số bàn thắng

  • Hiệp 1: 1.5
  • Toàn trận: 3.75

Tỉ lệ phạt góc

  • Hiệp 1: 5
  • Toàn trận: 10.5

Dự đoán kết quả San Marino vs Slovenia

Dù là một đội tuyển thuộc liên đoàn bóng đá châu Âu, nhưng San Marino bị đánh giá rất thấp trên bình diện quốc tế. Đây chính là đội tuyển bóng đá xếp cuối cùng trên BXH FIFA tính tới tháng 9/2023. Cho dù là những cổ động viên lạc quan nhất cũng không dám kỳ vọng vào việc San Marino có thể giành điểm trong cuộc tiếp đón Slovenia.

Tỷ lệ chiến thắng San Marino vs Slovenia

Theo phân tích của chuyên trang bóng đá Sports Mole về phong độ thi đấu cũng như số liệu thống kê của từng cầu thủ, kết quả có khả năng xảy ra nhất ở trận đấu này là Slovenia thắng với xác suất 85,06%. Một trận hòa có xác suất là 11% và xác suất thắng cho San Marino 3,98%.

Tỉ số có khả năng nhất cho chiến thắng của Slovenia 0-2 với xác suất là 15,37%. Các tỉ số có khả năng xảy ra tiếp theo cho kết quả đó là 0-3 (14,08%) 0-1 (11,19%). Tỉ số hòa dễ xảy ra nhất là 1-1 (5,07%), trong khi tỉ số nếu San Marino thắng là 1-0 (1,85%).

Dự đoán tỉ số San Marino vs Slovenia

Dựa vào những nhận định bóng đá như trên, chúng tôi và các chuyên trang bóng đá hàng đầu thế giới đã đưa ra những kết quả về trận đấu giữa San Marino vs Slovenia:

  • Sportsmole: San Marino 0-4 Slovenia
  • Sportskeeda: San Marino 0-3 Slovenia
  • Chúng tôi dự đoán: San Marino 0-3 Slovenia

Thống kê trọng tài San Marino vs Slovenia

  • Trọng tài chính: Mykola Balakin (người Ukraine).
  • Trọng tài Mykola Balakin đã có tổng cộng 149 trận bắt chính trong sự nghiệp. 
  • Ông đã rút tổng cộng 784 thẻ vàng (trung bình 5,26 thẻ/trận) và có 44 lần rút thẻ đỏ (tỉ lệ 0,3 thẻ/trận).
  • Vị trọng tài này đã thổi phạt 11m tổng cộng 56 lần; tỉ lệ 0,38 lần/trận.

Thông tin đáng chú ý San Marino vs Slovenia

  • Trên BXH FIFA thế giới 2023, Slovenia đang xếp thứ 59 còn San Marino đứng thứ 208.
  • Tại bảng H - vòng loại Euro 2024, San Marino đang đứng cuối bảng khi chưa có điểm nào, Slovenia có 10 điểm và xếp thứ 3.
  • San Marino chưa thắng được bất kỳ chiến thắng nào kể từ năm 2018.
  • Slovenia chỉ thua 2 trận trong 10 chuyến làm khách vừa qua.

Thông tin lực lượng San Marino vs Slovenia

  • San Marino: Đầy đủ lực lượng.
  • Slovenia: Đầy đủ lực lượng.

Đội hình dự kiến San Marino vs Slovenia

  • San Marino: Benedettini; Franciosi, Di Maio, Rossi; Battistini, Golinucci, Capicchioni, Lazzari, Tosi; Tomassini, Ceccaroli
  • Slovenia: Oblak; Karnicnik, Brekalo, Bijol, Janza; Stojanovic, Cerin, Elsnik, Mlakar; Sporar, Sesko

Lịch sử đối đầu San Marino vs Slovenia

26/03/23

Slovenia

2 - 0

San Marino

08/10/20

Slovenia

4 - 0

San Marino

13/10/15

San Marino

0 - 2

Slovenia

28/03/15

Slovenia

6 - 0

San Marino

15/10/09

San Marino

0 - 3

Slovenia

Phong độ San Marino gần đây

08/09/23

Đan Mạch

4 - 0

San Marino

19/06/23

Phần Lan

6 - 0

San Marino

17/06/23

San Marino

0 - 3

Kazakhstan

26/03/23

Slovenia

2 - 0

San Marino

24/03/23

San Marino

0 - 2

Bắc Ireland

Phong độ Slovenia gần đây

08/09/23

Slovenia

4 - 2

Bắc Ireland

20/06/23

Slovenia

1 - 1

Đan Mạch

16/06/23

Phần Lan

2 - 0

Slovenia

26/03/23

Slovenia

2 - 0

San Marino

23/03/23

Kazakhstan

1 - 2

Slovenia

Nhận định bóng đá San Marino vs Slovenia

San Marino thua liền 6 trận gần nhất, không ghi nổi bàn nào và phải nhận tới 18 bàn thua. Trong khi đó Slovenia đang đạt phong độ tốt khi chỉ thua đúng 1 trận tính từ giai đoạn giữa năm 2022. Những con số thống kê hết sức trái ngược giữa hai đội tuyển chỉ ra rằng cuộc chạm trán sắp tới nhiều khả năng sẽ kết thúc với một tỷ số có cách biệt lớn.

Bảng xếp hạng vòng loại Euro 2024

Chung kết
participant
Quần đảo Turks & Caicos
0
2
participant
Anguilla *
0
1
participant
Quần đảo Virgin Anh *
1
0
participant
Quần đảo Virgin Mỹ
1
1
Chung kết
participant
Mông Cổ
1
1
participant
Afghanistan *
0
0
participant
Bangladesh *
1
1
participant
Maldives
1
2
participant
Guam
2
1
participant
Singapore *
1
0
participant
Sri Lanka
3
1
participant
Yemen *
0
1
participant
Pakistan *
0
0
participant
Campuchia
0
1
participant
Đông Timor
4
3
participant
Đài Loan TQ *
0
0
participant
Brunei
6
6
participant
Indonesia *
0
0
participant
Bhutan
4
0
participant
Hồng Kông *
0
2
Bán kết
participant
Quần đảo Cook
1
participant
Tonga *
3
participant
American Samoa
0
participant
Samoa *
2
Chung kết
participant
Tonga
1
participant
Samoa
2
Bảng A TR T H B HS Đ
1 Ai Cập 4 3 1 0 9 10
2 Guinea Bissau 4 1 3 0 1 6
3 Burkina Faso 4 1 2 1 2 5
4 Sierra Leone 4 1 2 1 -1 5
5 Ethiopia 4 0 3 1 -3 3
6 Djibouti 4 0 1 3 -8 1
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Thăng hạng: )
  • Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng B TR T H B HS Đ
1 Sudan 4 3 1 0 6 10
2 Senegal 4 2 2 0 5 8
3 D.R. Congo 4 2 1 1 2 7
4 Togo 4 0 3 1 -1 3
5 Nam Sudan 4 0 2 2 -7 2
6 Mauritania 4 0 1 3 -5 1
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Thăng hạng: )
  • Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng C TR T H B HS Đ
1 Rwanda 4 2 1 1 2 7
2 Nam Phi 4 2 1 1 1 7
3 Benin 4 2 1 1 1 7
4 Lesotho 4 1 2 1 1 5
5 Nigeria 4 0 3 1 -1 3
6 Zimbabwe 4 0 2 2 -4 2
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Thăng hạng: )
  • Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng D TR T H B HS Đ
1 Cameroon 4 2 2 0 6 8
2 Libya 4 2 1 1 1 7
3 Cape Verde 4 2 1 1 0 7
4 Angola 4 1 3 0 1 6
5 Mauritius 4 1 1 2 -3 4
6 Eswatini 4 0 0 4 -5 0
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Thăng hạng: )
  • Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng E TR T H B HS Đ
1 Ma Rốc 3 3 0 0 9 9
2 Niger 3 2 0 1 3 6
3 Tanzania 3 2 0 1 0 6
4 Zambia 4 1 0 3 -1 3
5 Congo 3 0 0 3 -11 0
6 Eritrea 0 0 0 0 0 0
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Thăng hạng: )
  • Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng F TR T H B HS Đ
1 Bờ Biển Ngà 4 3 1 0 12 10
2 Gabon 4 3 0 1 2 9
3 Burundi 4 2 1 1 2 7
4 Kenya 4 1 2 1 4 5
5 Gambia 4 1 0 3 0 3
6 Seychelles 4 0 0 4 -20 0
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Thăng hạng: )
  • Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng G TR T H B HS Đ
1 Algeria 4 3 0 1 4 9
2 Mozambique 4 3 0 1 1 9
3 Botswana 4 2 0 2 1 6
4 Guinea 4 2 0 2 0 6
5 Uganda 4 2 0 2 0 6
6 Somalia 4 0 0 4 -6 0
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Thăng hạng: )
  • Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng H TR T H B HS Đ
1 Tunisia 4 3 1 0 6 10
2 Namibia 4 2 2 0 5 8
3 Liberia 4 2 1 1 3 7
4 Malawi 4 2 0 2 1 6
5 Guinea Xích đạo 4 1 0 3 -6 3
6 Sao Tome & Principe 4 0 0 4 -9 0
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Thăng hạng: )
  • Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng I TR T H B HS Đ
1 Comoros 4 3 0 1 4 9
2 Ghana 4 3 0 1 2 9
3 Madagascar 4 2 1 1 3 7
4 Mali 4 1 2 1 1 5
5 Trung Phi 4 1 1 2 -2 4
6 Chad 4 0 0 4 -8 0
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Thăng hạng: )
  • Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2 TR T H B HS Đ
1 Ghana 4 3 0 1 2 9
2 Gabon 4 3 0 1 2 9
3 Mozambique 4 3 0 1 1 9
4 Senegal 4 2 2 0 5 8
5 Namibia 4 2 2 0 5 8
6 Nam Phi 4 2 1 1 1 7
7 Libya 4 2 1 1 1 7
8 Niger 3 2 0 1 3 6
9 Guinea Bissau 4 1 3 0 1 6
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Thăng hạng: )
  • Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
Bảng A TR T H B HS Đ
1 Honduras 2 2 0 0 7 6
2 Cuba 2 1 0 1 1 3
3 Quần đảo Cayman 2 1 0 1 -2 3
4 Antigua and Barbuda 2 0 1 1 -1 1
5 Bermuda 2 0 1 1 -5 1
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Giai đoạn 3: )
Bảng B TR T H B HS Đ
1 Costa Rica 2 2 0 0 7 6
2 Trinidad & Tobago 2 1 1 0 6 4
3 Saint Kitts & Nevis 2 1 0 1 -3 3
4 Grenada 2 0 1 1 -3 1
5 Bahamas 2 0 0 2 -7 0
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Giai đoạn 3: )
Bảng C TR T H B HS Đ
1 Curacao 2 2 0 0 5 6
2 Haiti 2 2 0 0 3 6
3 Saint Lucia 2 0 1 1 -1 1
4 Aruba 2 0 1 1 -2 1
5 Barbados 2 0 0 2 -5 0
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Giai đoạn 3: )
Bảng D TR T H B HS Đ
1 Nicaragua 2 2 0 0 7 6
2 Panama 2 2 0 0 4 6
3 Guyana 2 1 0 1 0 3
4 Montserrat 2 0 0 2 -5 0
5 Belize 2 0 0 2 -6 0
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Giai đoạn 3: )
Bảng E TR T H B HS Đ
1 Guatemala 2 2 0 0 9 6
2 Jamaica 2 2 0 0 2 6
3 Cộng hòa Dominican 2 1 0 1 3 3
4 Dominica 2 0 0 2 -7 0
5 Quần đảo Virgin Anh 2 0 0 2 -7 0
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Giai đoạn 3: )
Bảng F TR T H B HS Đ
1 Suriname 2 2 0 0 7 6
2 Puerto Rico 2 1 1 0 8 4
3 El Salvador 2 1 1 0 2 4
4 Saint Vincent & Grenadines 2 0 0 2 -5 0
5 Anguilla 2 0 0 2 -12 0
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Giai đoạn 3: )
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
Main TR T H B HS Đ
1 Argentina 12 8 1 3 14 25
2 Uruguay 12 5 5 2 8 20
3 Ecuador 12 6 1 5 7 19
4 Colombia 12 5 4 3 5 19
5 Brazil 12 5 3 4 6 18
6 Paraguay 12 4 5 3 1 17
7 Bolivia 12 4 1 7 -14 13
8 Venezuela 12 2 6 4 -4 12
9 Chilê 12 2 3 7 -11 9
10 Peru 12 1 4 7 -12 7
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Thăng hạng: )
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
  • Ecuador: -3 điểm (Quyết định của liên đoàn) Ecuador: -3 điểm (Quyết định của liên đoàn)
Bảng A TR T H B HS Đ
1 Qatar 6 5 1 0 15 16
2 Kuwait 6 2 1 3 0 7
3 Afghanistan 6 1 2 3 -11 5
4 Ấn Độ 6 1 2 3 -4 5
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Giai đoạn 3: )
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Asian Cup (Vòng 3: )
Bảng B TR T H B HS Đ
1 Nhật Bản 6 6 0 0 24 18
2 Triều Tiên 6 3 0 3 4 9
3 Syria 6 2 1 3 -3 7
4 Myanmar 6 0 1 5 -25 1
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Giai đoạn 3: )
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Asian Cup (Vòng 3: )
Bảng C TR T H B HS Đ
1 Hàn Quốc 6 5 1 0 19 16
2 Trung Quốc 6 2 2 2 0 8
3 Thái Lan 6 2 2 2 0 8
4 Singapore 6 0 1 5 -19 1
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Giai đoạn 3: )
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Asian Cup (Vòng 3: )
Bảng D TR T H B HS Đ
1 Oman 6 4 1 1 9 13
2 Kyrgyzstan 6 3 2 1 6 11
3 Malaysia 6 3 1 2 0 10
4 Đài Loan TQ 6 0 0 6 -15 0
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Giai đoạn 3: )
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Asian Cup (Vòng 3: )
Bảng E TR T H B HS Đ
1 Iran 6 4 2 0 12 14
2 Uzbekistan 6 4 2 0 9 14
3 Turkmenistan 6 0 2 4 -10 2
4 Hồng Kông 6 0 2 4 -11 2
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Giai đoạn 3: )
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Asian Cup (Vòng 3: )
Bảng F TR T H B HS Đ
1 Iraq 6 6 0 0 15 18
2 Indonesia 6 3 1 2 0 10
3 Việt Nam 6 2 0 4 -4 6
4 Philippines 6 0 1 5 -11 1
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Giai đoạn 3: )
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Asian Cup (Vòng 3: )
Bảng G TR T H B HS Đ
1 Jordan 6 4 1 1 12 13
2 Ả Rập Saudi 6 4 1 1 9 13
3 Tajikistan 6 2 2 2 4 8
4 Pakistan 6 0 0 6 -25 0
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Giai đoạn 3: )
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Asian Cup (Vòng 3: )
Bảng H TR T H B HS Đ
1 UAE 6 5 1 0 14 16
2 Bahrain 6 3 2 1 8 11
3 Yemen 6 1 2 3 -4 5
4 Nepal 6 0 1 5 -18 1
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Giai đoạn 3: )
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Asian Cup (Vòng 3: )
Bảng I TR T H B HS Đ
1 Úc 6 6 0 0 22 18
2 Palestine 6 2 2 2 0 8
3 Liban 6 1 3 2 -3 6
4 Bangladesh 6 0 1 5 -19 1
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Giai đoạn 3: )
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Asian Cup (Vòng 3: )
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
Bảng A TR T H B HS Đ
1 Iran 6 5 1 0 7 16
2 Uzbekistan 6 4 1 1 3 13
3 UAE 6 3 1 2 8 10
4 Qatar 6 2 1 3 -7 7
5 Kyrgyzstan 6 1 0 5 -7 3
6 Triều Tiên 6 0 2 4 -4 2
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Giai đoạn 4: )
Bảng B TR T H B HS Đ
1 Hàn Quốc 6 4 2 0 7 14
2 Iraq 6 3 2 1 2 11
3 Jordan 6 2 3 1 4 9
4 Oman 6 2 0 4 -3 6
5 Kuwait 6 0 4 2 -6 4
6 Palestine 6 0 3 3 -4 3
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Giai đoạn 4: )
Bảng C TR T H B HS Đ
1 Nhật Bản 6 5 1 0 20 16
2 Úc 6 1 4 1 1 7
3 Indonesia 6 1 3 2 -3 6
4 Ả Rập Saudi 6 1 3 2 -3 6
5 Bahrain 6 1 3 2 -5 6
6 Trung Quốc 6 2 0 4 -10 6
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Giai đoạn 4: )
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.

Theo dõi Thethao247 trên
Bán kết
participant
Wales *
4
participant
Phần Lan
1
participant
Ba Lan *
5
participant
Estonia
1
participant
Bosnia & Herzegovina
1
participant
Ukraine *
2
participant
Israel
1
participant
Iceland *
4
participant
Georgia *
2
participant
Luxembourg
0
participant
Hy Lạp *
5
participant
Kazakhstan
0
Chung kết
participant
Wales
0
participant
Ba Lan *
1
participant
Ukraine *
2
participant
Iceland
1
participant
Georgia *
1
participant
Hy Lạp
0
Bảng A TR T H B HS Đ
1 Đức 3 2 1 0 6 7
2 Thụy Sĩ 3 1 2 0 2 5
3 Hungary 3 1 0 2 -3 3
4 Scotland 3 0 1 2 -5 1
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro (Play Offs: Vòng 1/8)
  • Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 3
Bảng B TR T H B HS Đ
1 Tây Ban Nha 3 3 0 0 5 9
2 Ý 3 1 1 1 0 4
3 Croatia 3 0 2 1 -3 2
4 Albania 3 0 1 2 -2 1
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro (Play Offs: Vòng 1/8)
  • Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 3
Bảng C TR T H B HS Đ
1 Anh 3 1 2 0 1 5
2 Đan Mạch 3 0 3 0 0 3
3 Slovenia 3 0 3 0 0 3
4 Serbia 3 0 2 1 -1 2
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro (Play Offs: Vòng 1/8)
  • Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 3
Bảng D TR T H B HS Đ
1 Áo 3 2 0 1 2 6
2 Pháp 3 1 2 0 1 5
3 Hà Lan 3 1 1 1 0 4
4 Ba Lan 3 0 1 2 -3 1
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro (Play Offs: Vòng 1/8)
  • Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 3
Bảng E TR T H B HS Đ
1 Romania 3 1 1 1 1 4
2 Bỉ 3 1 1 1 1 4
3 Slovakia 3 1 1 1 0 4
4 Ukraine 3 1 1 1 -2 4
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro (Play Offs: Vòng 1/8)
  • Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 3
Bảng F TR T H B HS Đ
1 Bồ Đào Nha 3 2 0 1 2 6
2 Thổ N. K. 3 2 0 1 0 6
3 Georgia 3 1 1 1 0 4
4 Cộng hòa Séc 3 0 1 2 -2 1
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro (Play Offs: Vòng 1/8)
  • Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 3
BXH đội thứ 3 TR T H B HS Đ
1 Hà Lan 3 1 1 1 0 4
2 Georgia 3 1 1 1 0 4
3 Slovakia 3 1 1 1 0 4
4 Slovenia 3 0 3 0 0 3
5 Hungary 3 1 0 2 -3 3
6 Croatia 3 0 2 1 -3 2
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro (Play Offs: Vòng 1/8)
  • Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 3
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
Tin liên quan