Quảng cáo

Lịch thi đấu eSports tại SEA Games 31 hôm nay ngày 20/5: Liên Quân Mobile và LMHT xuất chiến

Rain Rain
Thứ sáu, 20/05/2022 09:19 AM (GMT+7)

Lịch thi đấu các bộ môn eSports Liên Quân Mobile, LMHT và Mobile Legends: Bang Bang tại SEA Games 31 hôm nay ngày 20/5.

Trong ngày 20/5, SEA Games 31 sẽ tiếp tục với các bộ môn Liên Quân Mobile (vòng bảng), Liên Minh Huyền Thoại (vòng bảng), PUBG Mobile - Nội dung đồng đội (vòng chung kết) và Mobile Legends: Bang Bang (vòng chung kết). Dưới đây là lịch thi đấu cụ thể của từng bộ môn:

Lịch thi đấu Liên Quân Mobile tại SEA Games 31 ngày 20/5

TrậnNgàyGiờĐội 1Tỷ sốĐội 2
120/059h00Philippines Việt Nam
220/0510h15Malaysia Thái Lan
320/0511h30Lào Philippines
420/0512h45Malaysia Việt Nam
520/0514h00Lào Thái Lan
620/0515h15Philippines Malaysia
720/0516h30Thái Lan Việt Nam
820/0517h45Malaysia Lào
920/0519h00Thái Lan Philippines
1020/0520h15Lào Việt Nam

Lịch thi đấu Liên Quân Mobile tại SEA Games 31 mới nhất

Bộ môn Liên Quân Mobile sẽ diễn ra trong vòng 3 ngày từ 20/5 - 22/5. Vòng bảng (20/5) sẽ quy tụ 5 đội tuyển từ 5 quốc gia tham dự. Các đội đấu vòng tròn một lượt tính điểm theo thể thức BO2.

3 đội đầu bảng sẽ đi tiếp vào vòng Playoffs theo thể thức nhánh thắng thua. Đội top 1 vào thẳng nhánh thắng, đội top 2 và top 3 phải đánh từ nhánh thua.

Lịch thi đấu LMHT tại SEA Games 31 ngày 20/5

NgàyGiờBảngĐội 1Tỷ sốĐội 2
20/0510:00AViệt Nam Malaysia
20/0510:00BThái Lan Singapore
20/0511:15AMalaysia Lào
20/0511:15BPhilippines Thái Lan
20/0512:30AViệt Nam Lào
20/0512:30BSingapore Philippines
20/0513:45AMalaysia Việt Nam
20/0513:45BSingapore Thái Lan
20/0515:00ALào Malaysia
20/0515:00BThái Lan Philippines
20/0516:15ALào Việt Nam
20/0516:15BPhilippines Singapore

Lịch thi đấu PUBG Mobile tại SEA Games 31 ngày 20/5

TrậnGiờBản đồ
115:00Erangel
216:00Miramar
317:00Erangel
418:00Sanhok
519:00Miramar

Bảng xếp hạng PUBG Mobile tại SEA Games 31 mới nhất hôm nay

Lịch thi đấu MLBB tại SEA Games 31 ngày 20/5

Tin liên quan
Bảng tổng sắp
huy chương SEA Games 32
TT Quốc gia Vàng Bạc Đồng Tổng
1 Việt Nam Việt Nam 136 105 114 355
2 Thái Lan Thái Lan 108 96 108 312
3 Indonesia Indonesia 86 81 109 276
4 Campuchia Campuchia 81 74 126 281
5 Philippines Philippines 58 86 116 260
6 Singapore Singapore 51 42 64 157
7 Malaysia Malaysia 34 45 97 176
8 Myanmar Myanmar 21 25 68 114
9 Lào Lào 6 22 60 88
10 Brunei Brunei 2 1 6 9
11 Đông Timor Đông Timor 0 0 8 8